Có 2 kết quả:
气概 qì gài ㄑㄧˋ ㄍㄞˋ • 氣概 qì gài ㄑㄧˋ ㄍㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lofty quality
(2) mettle
(3) spirit
(2) mettle
(3) spirit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lofty quality
(2) mettle
(3) spirit
(2) mettle
(3) spirit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0