Có 2 kết quả:

气概 qì gài ㄑㄧˋ ㄍㄞˋ氣概 qì gài ㄑㄧˋ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lofty quality
(2) mettle
(3) spirit

Bình luận 0